PROCRASTINATE:PROCRASTINATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambrid

procrastinate   mu vs west ham 2023 We cannot therefore procrastinate in any way in adopting specific measures for our own sake and the sake of future generations. Từ Europarl Parallel Corpus - English That might encourage people to procrastinate in order to exploit the new arrangements—for example

đong toi co ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT. Lên men tự nhiên trong 2000 giờ theo quy trình công nghệ chuyển giao độc quyền đến từ Công ty NAGAMINE - Nhật Bản.; Nhà máy Tỏi Kim Cương là nhà máy sản xuất tỏi đen lớn nhất Việt Nam - Đạt tiêu chuẩn GMP

vay tin chap Hồ sơ, thủ tục đơn giản. Thời gian vay tối đa 84 tháng đối với khoản vay từng lần, tối đa 12 tháng đối với hạn mức thấu chi. Làm việc tại doanh nghiệp thuộc danh mục của VietinBank trong từng thời kỳ. Với các khách hàng không trả lương qua VietinBank thì cần có xác nhận của cơ quan quản lý lao động

₫ 52,400
₫ 161,300-50%
Quantity
Delivery Options