process processing là gì "Process" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "Process" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: Quá trình, Qui trình, quá trình. Câu ví dụ: The process is important. ↔ Quá trình thực hiện là quan trọng
sleep is a natural process Sleep is a natural process that your body uses to rest and repair itself. While it might seem as simple as closing your eyes and nodding off, sleep is anything but simple. In fact, modern medicine’s understanding of sleep, what it does and how it works is just getting off the ground
urbanization is a process Thông tin: Urbanization is a process in which populations move from rural to urban areas, enabling cities and towns to grow. Tạm dịch: Đô thị hóa là một quá trình trong đó dân cư di chuyển từ nông thôn ra thành thị, tạo điều kiện cho các thành phố và thị trấn phát triển