problem 3 body problem Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "problem" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "problem" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ vấn đề, luận đề, điều khó hiểu, khó khăn, vấn đề xã hội
there was a problem resetting your pc Nếu bạn nhận được thông báo lỗi như “There was a problem resetting your PC. No changes were made”... bài hướng dẫn sau đây sẽ giúp bạn khắc phục được sự cố này
problem solving Learn how to solve problems effectively with this comprehensive guide. Find out the definition, importance, steps, and techniques of problem solving, and see examples of real-life situations