PRIVILEGE:Nghĩa của từ Privilege - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

privilege   ngoại ngữ thần đồng file privilege đặc quyền về tệp general user privilege class lớp đặc quyền người dùng chung Input/Output Privilege Level IOPL mức đặc quyền vào/ra least privilege đặc quyền tối thiểu Privilege Access Certificate PAC chứng chỉ truy nhập đặc quyền privilege class lớp đặc quyền privilege level

tải ff apk Tải Free Fire - Đại Tiệc Bom Keo 1.107.0 cho Android. 10 phút đấu súng sinh tồn Tải ngay!

kết quả xsmb tra cứu XSMB - Xem Kết quả Xổ số miền Bắc hôm nay Nhanh và Chính xác, tường thuật SXMB hàng ngày lúc 18h15p trực tiếp từ trường quay, KQXSMB Miễn phí

₫ 67,400
₫ 159,500-50%
Quantity
Delivery Options