PRIOR TO:Prior to là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

prior to   tạo mã vạch Thuật ngữ "prior to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "prior", có nghĩa là "trước" hoặc "cái trước". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thời gian, thể hiện sự xảy ra hay tồn tại trước một sự kiện hoặc thời điểm nhất định

swinburne university of technology Learn about the history, campuses, programs and rankings of Swinburne, a public research university in Melbourne, Australia. Founded in 1908 as a technical college, it became a university in 1992 and has expanded to six campuses in Australia and Malaysia

xổ số thứ 5 quảng bình hàng tuần - Xổ số Quảng Bình được quay thưởng vào Thứ 5 hàng tuần; cùng ngày với xổ số Bình Định và xổ số Quảng Trị - Kết quả XSQB quay thưởng trực tiếp vào lúc 17h12 tại 8B đường Hương Giang, Thành Phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình

₫ 22,200
₫ 134,200-50%
Quantity
Delivery Options