PRETTY:"pretty" là gì? Nghĩa của từ pretty trong tiếng Việt. Từ điển Anh

pretty   prettyscale pretty pretty /'priti/ tính từ. xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp. a pretty child: đứa bé xinh xắn; hay hay, thú vị, đẹp mắt. a pretty story: câu chuyện hay hay thú vị; a pretty song: bài hát hay hay; a pretty scenery: cảnh đẹp mắt; đẹp, hay, cừ, tốt... a pretty wit: trí thông minh cừ lắm

pretty woman Ca khúc chủ đề Oh, Pretty Woman có giai điệu rộn rã, vang lên trong cảnh Vivian dạo phố, đi mua sắm, dự tiệc cùng Edward. Ca từ vẽ nên hình ảnh phụ nữ duyên dáng, kiêu sa, giống như lời "nịnh hót" mà phái mạnh gửi tới một nửa thế giới

pretty PRETTY definition: 1. quite, but not extremely: 2. almost: 3. pleasant to look at, or especially of girls or women…. Learn more

₫ 42,300
₫ 122,100-50%
Quantity
Delivery Options