PRESTIGE:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

prestige   vẽ cá Students are attracted to Harvard by its prestige. Bản dịch của prestige từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd They described artists with low prestige as 'useless', arguing that they 'could have never existed and it would not have changed anything about anything'

người vợ mù Người ở trong kia là vợ anh, chính là cái phòng bệnh nơi mà người ta đối mặt gần nhất với cái chết… – Anh biết người mù như nó sống bằng gì không? Bằng trực giác, nó đâu phải đồ ngốc mà không biết anh ngoại tình

prado 2024 Với triết lý đặt an toàn của khách hàng lên hàng đầu, Toyota Land Cruiser Prado 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến nhất hiện nay

₫ 31,300
₫ 183,400-50%
Quantity
Delivery Options