PRESIDENT:PRESIDENT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

president   địa lí 10 Tìm tất cả các bản dịch của president trong Việt như chủ tịch, tổng thống, phó giám đốc và nhiều bản dịch khác

scm SCM là từ viết tắt của Supply Chain Management Quản trị chuỗi cung ứng Chuỗi cung ứng: là một hệ thống các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và các nguồn lực liên quan tới việc di chuyển sản phẩm hay dịch vụ từ nhà cung cấp hay nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Quản trị chuỗi cung ứng có nghĩa là:

xổ số miền trung ngày 7 tháng 8 Kết quả xổ số Miền Trung XSMT ngày 8/7/2024 được cập nhật trực tiếp từ hội đồng quay thưởng xổ số kiến thiết Miền Trung. Nếu kqxs Miền Trung không được tìm thấy, có thể do 1 trong các nguyên nhân sau đây:

₫ 22,100
₫ 117,100-50%
Quantity
Delivery Options