present present continuous worksheet Nghĩa của từ Present: Ở một nơi cụ thể.; Một thứ được tặng cho ai đó như một món quà.; Thì hiện tại.; Vị trí của súng khi nhắm hoặc giữ sẵn sàng nhắm, đặc biệt là vị trí mà súng trườ... Click xem thêm!
presentation là gì Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "presentation", việc hỏi "presentation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa
how to start a presentation Learn how to start a presentation with a bang and captivate your audience from the get-go. Discover 15 creative ways to kick off your talk, from asking a question to sharing a fact, and avoid common mistakes that can ruin your opening