PRESENT:Nghĩa của từ Present - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

present   represent Từ web trang này có nhiều nghĩa của từ Present trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, cấu trúc và nguồn khác. Từ Present có nghĩa là hiện tại, quà biếu, trình bày, trình diện, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ, đặt ra, trao tặng, bày tỏ, đưa ra, bộc lộ,

present continuous worksheet Students fill in the gaps with the right form of the given verbs. Students build sentences in the present continuous using the promts given. Simple worksheet - nice back-up work or revision - affirmative, negative and interrogative forms of the present continuous

presentation là gì Từ Presentation có nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, ví dụ: bài thuyết trình, sự trình diễn, sự biếu, vị trí đứa bé trong bụng,... Xem các từ liên quan, các chuyên ngành và các ví dụ trong từ điển Anh - Việt

₫ 85,100
₫ 126,300-50%
Quantity
Delivery Options