present preparing and giving a presentation Nghĩa của từ Present: Ở một nơi cụ thể.; Một thứ được tặng cho ai đó như một món quà.; Thì hiện tại.; Vị trí của súng khi nhắm hoặc giữ sẵn sàng nhắm, đặc biệt là vị trí mà súng trườ... Click xem thêm!
presentation là gì Presentation có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, có thể là trình bày giới tính, trình diễn kịch tính, đặc tả nhóm toán học,... Xem ví dụ, tập phát âm, kết hợp từ và cụm từ liên quan
present continuous worksheet School subject: English as a Second Language ESL 1061958 Main content: Present continuous 2013223 From worksheet author: Present Continuous Form Exercises