PRESENCE:PRESENCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

presence   cách tính chu vi hình bình hành Tìm tất cả các bản dịch của presence trong Việt như sự hiện diện, trong sự hiện diện của, với sự có mặt của và nhiều bản dịch khác

quản Xem cách phát âm, viết từ, nghĩa vụ và từ tương tự của từ quản trong từ điển mở Wiktionary tiếng Việt. Quản có nhiều ý nghĩa, có thể là danh từ, động từ hoặc chữ Hán và Nôm

make a survey Easily create surveys and forms with AI and templates for employee and customer feedback, market research, event registrations and more. Get started free

₫ 32,500
₫ 130,400-50%
Quantity
Delivery Options