PREPARE:"prepare" là gì? Nghĩa của từ prepare trong tiếng Việt. Từ điển A

prepare   ket qua xsmb hom nay prepare for war. I was fixing to leave town after I paid the hotel bill. prepare for eating by applying heat; cook, fix, ready, make. Cook me dinner, please. can you make me an omelette? fix breakfast for the guests, please. to prepare verbally, either for written or spoken delivery. prepare a report. prepare a speech

xổ số thứ sáu xổ số thứ sáu Xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần được mở thưởng trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 tại trường quay 3 đài. Trang kết quả XSMN thứ 6 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi. Tham khảo: XSKTMN

background thiên nhiên bạn có thể khám phá trong danh mục này và tải xuống hình nền Thiên nhiên miễn phí. tất cả ảnh nền Thiên nhiên có sẵn ở định dạng jpg ai eps psd và cdr

₫ 56,100
₫ 161,200-50%
Quantity
Delivery Options