PRECISION:Precision là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

precision   muathecao Chất lượng, tình trạng hoặc thực tế chính xác và chính xác. The quality condition or fact of being exact and accurate. The precision of the survey data was crucial for the study. Độ chính xác của dữ liệu khảo sát rất quan trọng cho nghiên cứu. Her precision in organizing events made her a valuable team member

active Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :doing things that require physical movement and energy, more ~; most ~. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: She is healthier for having led a very active life. He always seems to be active, The active ingredient in her medicine is an antihistamine

nhà cái uy tín 789 Nhà cái 789BET là nền tảng uy tín, có thương hiệu lâu năm trên thị trường giải trí online. Trải qua nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực game trực tuyến, sân chơi đã mang đến trải nghiệm có “một không hai” cho hội viên tham gia

₫ 23,300
₫ 108,200-50%
Quantity
Delivery Options