practice dd xsmtr Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ Practice trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các từ đồng từ, các chuyên ngành liên quan và các từ khác có liên quan đến Practice
thẻ hiếm coin master Hiện tại trên các trang mạng xã hội Facebook, cộng đồng Group Việt Nam đang chia sẻ nhau danh sách làng có nhiều thẻ vàng, thẻ hiếm trong Coin Master. Tại đây, người chơi mở các rương hoặc hòm báu có cơ hội nhận thẻ cấp cao cao hơn
fosfomycin Fosfomycin không gắn kết với protein huyết tương và phân bố rộng rãi vào các mô. Fosfomycin được bài tiết qua nước tiểu chủ yếu bằng cách lọc ở cầu thận mà không chuyển hóa sinh học. Sau khi uống thuốc, nồng độ urê vượt quá MICs của các mầm bệnh còn nhạy trong hơn