PLAIN:PLAIN | English meaning - Cambridge Dictionary

plain   kem chống nắng beplain Learn the meaning of plain as an adjective, noun, and adverb in English. Find out how to use plain to describe something simple, clear, unattractive, or flat

make a complaint là gì 投诉, 抱怨,牢骚, 不满… एखादी गोष्ट चुकीची आहे किंवा समाधानकारक नाही असे विधान… 苦情, 文句(もんく), 不満(ふまん)の種(たね)… şikayet, itiraz, yakınma… plainte feminine, réclamation feminine, grief masculine… queixa, reclamació… klacht… ஏதோ தவறு அல்லது திருப்திகரமாக இல்லை என்று தெரிவிக்கும் ஒரு அறிக்கை… बयान या दावे के रूप में एक शिकायत… ફરિયાદ કરવી…

complain là gì Bài viết giải thích ý nghĩa và cấu trúc của Complain và Complaint, hai từ tiếng Anh có nghĩa phàn nàn, than phiền. Hãy học cách sử dụng Complain và Complaint đi với giới từ to, about, at, of và các ví dụ liên quan

₫ 28,100
₫ 185,300-50%
Quantity
Delivery Options