PIVOTAL:PIVOTAL | English meaning - Cambridge Dictionary

pivotal   quay len nha ve sinh a pivotal moment/point The speech marked a pivotal moment in the World Bank's history. Because immigrants do jobs that many people do not want to do, they play a pivotal role in the economy . Definition of pivotal from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press

sửa bình nóng lạnh tại nhà Trung Tâm ThoDienLanh24h hiểu được tầm quan trọng của bình nóng lạnh trong cuộc sống hàng ngày và cam kết đem đến dịch vụ sửa chữa tốt nhất. Dịch vụ của chúng tôi có đội ngũ thợ lành nghề với hơn 10 năm kinh nghiệm, sử dụng linh kiện chính hãng và cung cấp bảo hành dài hạn

noradrenalin Noradrenalin NA hoàn toàn giống catecholamin nội sinh do tủy thượng thận và mô thần kinh giao cảm tổng hợp. Cả hai đều là chất đồng phân tả tuyền, có tác dụng mạnh hơn dạng đồng phần hữu tuyền nhiều lần. NA chủ yếu tác động trực tiếp lên các thụ thể alpha adrenergic

₫ 21,400
₫ 117,500-50%
Quantity
Delivery Options