pitch bukake VERB + PITCH invade, run onto The pitch was invaded by angry fans. PITCH + NOUN invasion Police could do nothing to stop the pitch invasion. PREP. off the ~ The players have just come off the pitch. Negotiations about his transfer are continuing off the pitch. | on a/the ~ He was the best player on the pitch today. 2 strength of feeling . ADJ
nồi điện Nồi mini Nồi điện tử Nồi cao tần Nồi nắp rời Nồi nắp gài Nồi điện tử áp suất Nồi cơm áp suất cao tần Giá Dưới 700 ngàn 700 ngàn - 1 triệu Từ 1 - 1.5 triệu Từ 1.5 - 2 triệu Từ 2 - 3 triệu Trên 3 triệu
mức Trang web này cung cấp nghĩa của từ Mức trong tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với các ví dụ, cách dùng và liên kết tới các từ khác. Bạn có thể tìm kiếm, xem lại và lưu lượng từ điển Việt - Anh của Tra Từ