PIPE:Nghĩa của từ Pipe - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pipe   cam4 pipe penstock đường ống áp lực pipe plug nút đường ống pipe run đường ống dẫn pipe sizing sự tính toán đường ống pipe storm dragline đường ống tiêu nước mưa pipe string nhánh đường ống pipe surfacing sự đặt nổi đường ống ở đoạn vượt pipe system hệ thống đường

phiến quân myanmar Chính quyền quân sự Myanmar đã mất liên lạc với các sĩ quan cấp cao tại một căn cứ quân sự lớn gần biên giới Trung Quốc, sau khi quân nổi dậy tuyên bố đã chiếm được quyền kiểm soát các sở chỉ huy quân đội quan trọng của khu vực

accountant là gì Accountant là một từ tiếng Anh với ý chỉ một nhân viên kế toán hay một kế toán viên. Họ chịu trách nhiệm lập hồ sơ tài chính và phân tích cũng như kiểm tra hồ sơ của doanh nghiệp đó. Ngoài ra, các kế toán viên còn phải quản lý dữ liệu, đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định khi giao dịch tiền tệ cũng như nộp thuế đúng hạn cho doanh nghiệp

₫ 17,400
₫ 112,400-50%
Quantity
Delivery Options