PICK:PICK - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

pick   túi đựng vợt pickleball Xem nghĩa, động từ, cụm từ và mẫu câu của "pick" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Hãy biết cách sử dụng "pick" trong các tình huống khác nhau, ví dụ như "pick a quarrel", "pick up the phone" và "pick up sb"

môn thể thao pickleball Pickleball là một trò chơi kết hợp giữa quần vợt, cầu lông và bóng bàn, được phát minh vào năm 1965 tại Mỹ. Trò chơi đang gây sốt trên toàn thế giới và có nhiều tên gọi khác nhau, như Pickles và dưa chua

random name picker Random Name Picker lets you select a name or multiple names from a list of names by spinning a wheel or instantly picking a winner. You can customize your wheel, save your list of names, and share your raffle results with others

₫ 30,400
₫ 144,300-50%
Quantity
Delivery Options