PERMISSION:PERMISSION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

permission   cách búi tóc củ tỏi She showed genuine interest in my research and readily gave me permission to use her recording for analysis and comparison. Từ Cambridge English Corpus Between 1719 and 1730, for example, the provincial gave permission for the entry of 23 girls to live with the nuns in their cells

querencia là gì "Querencia có nghĩa là một nơi hoặc một ai đó khiến bạn thấy an toàn, khiến bạn muốn tìm đến khi cảm thấy yếu lòng, mệt mỏi, một nơi được coi là "nhà" để bạn sống thật, an yên và bình tâm. Querencia là nơi để bạn chữa lành những vết thương của mình, cả thể xác lẫn tâm hồn, là động lực để bước tiếp."

beans Many beans, including broad beans, navy beans, kidney beans and soybeans, contain large sugar molecules, oligosaccharides particularly raffinose and stachyose. A suitable oligosaccharide-cleaving enzyme is necessary to digest these

₫ 80,400
₫ 107,400-50%
Quantity
Delivery Options