perfect participle clause perfect money Phân từ hoàn thành Perfect Participle là một dạng động từ có công thức cơ bản là “having + V3/-ed”. Chúng thường xuất hiện trong mệnh đề phân từ hoàn thành để diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ
perfect The meaning of PERFECT is being entirely without fault or defect : flawless. How to use perfect in a sentence. Synonym Discussion of Perfect
perfect participle clause Perfect participle Phân từ hoàn thành là một dạng động từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Cấu trúc Perfect participle: Dạng chủ động: having + past participle V3/-ed Dạng bị động: having been + past participle V-ed/V3