PEDESTRIAN:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

pedestrian   xxx lồn đẹp Three pedestrians were hit by the car. a pedestrian account. There are many more pedestrians on the road than motor vehicles. A brief theory of field ionization for pedestrians on the level of ionization rates and critical fields is provided

bệnh cường giáp Bệnh cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất nhiều hormone giáp hơn nhu cầu của cơ thể. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, nên được phát hiện và điều trị kịp thời bằng cách kiểm tra hormone giáp, điều trị nguyên nhân và

diễn đàn miền nam Hôm nay đánh con gì đẹp? * Chia sẻ số điện thoại, số tài khoản sẽ bị khóa nick. BTL / xuyên 80 / 90. Chúc Ty mau vượt qua tất cả

₫ 11,500
₫ 178,500-50%
Quantity
Delivery Options