PAY OFF:Pay off là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

pay off   onepay Để hoàn thành việc trả tiền cho một cái gì đó, đặc biệt là một khoản nợ. To finish paying for something, especially a debt. She finally paid off her student loans. Cuối cùng cô đã trả hết khoản vay sinh viên của mình. They paid off the mortgage on their house. Họ đã trả hết khoản thế chấp căn nhà của mình. Một kết quả tốt hoặc có lợi

payment google Google Pay is a secure and convenient way to make payments online, in stores, or send money to friends and family

payday bl PAYDAY Manhwa là một trong những bộ truyện tranh nổi tiếng thuộc thể loại 18+, BoyLove, Đam Mỹ, Kịch Tính, Lãng Mạn, Manhwa, Tình Cả

₫ 47,500
₫ 193,500-50%
Quantity
Delivery Options