PAVEMENT:PAVEMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

pavement   nhà tù phú quốc also adjective a pavement cafe. Bản dịch của pavement từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của pavement

chổi nhựa Shopee cung cấp đầy đủ chổi nhựa chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, chổi nhựa sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc đáo

pick up a language là gì 4-d. pick up - học lỏm một ngôn ngữ: Học một ngôn ngữ bằng cách thực hành nó thay vì học trên lớp. 5-f. reasonably - vừa phải: Ở một mức độ nào đó khá tốt nhưng không phải rất tốt

₫ 16,300
₫ 136,300-50%
Quantity
Delivery Options