PASSAGE:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

passage   canva logo There was a dark passage leading down to the river between tall buildings. That is my favourite passage from the Bible. the passage of time. He paid for his passage by working as a steward. Very little decrease is observed farther downstream during passage from phase 3 to phase 4

decolgen nd Decolgen ND là thuốc viên nén chứa paracetamol và phenylephrine, được dùng điều trị các triệu chứng cảm thông, viêm mũi, viêm màng nhầy xuất tiết, viêm xoang và các rối loạn của đường hô hấp. Thuốc không gây buồn ngủ, có thể uống 3-4 lần/ngày, liều lượng theo khuyến cáo của bác sĩ

xổ số thần tài miền nam Nội dung kết quả xổ số được hợp tác bởi Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô. Tải ứng dụng Xo so LIVE X

₫ 68,500
₫ 183,300-50%
Quantity
Delivery Options