pass down passport index Ý nghĩa của Pass down là: Ví dụ minh họa cụm động từ Pass down: - The tales were PASSED DOWN for centuries without changing any of the words. Câu chuyện được truyền qua hàng thế kỷ mà không thay đổi bất kỳ chữ nào. Ngoài cụm động từ Pass down trên, động từ Pass còn có một số cụm động từ sau:
password Password là mật khẩu được tạo thành từ các chữ cái, số hoặc ký tự đặc biệt và được dùng để xác minh danh tính. Đặc điểm: độ dài =8 ký tự, kết hợp đa dạng ký tự
compassion Learn the meaning of compassion, a noun that describes a strong feeling of sympathy and sadness for others' suffering and a wish to help them. See how to use compassion in sentences and phrases, and explore its synonyms and antonyms