PARTY:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

party   david is talking to linda after a party also adjective a party dress. a party of tourists. a political party. She was out all night partying again. Bản dịch của party từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd At the same time, they centre on organizations that, like parties, are in direct competition with each other

party animal Party Animals là một trò chơi đa người chơi độc lập thú vị, trong thể loại brawler và party games, mang đến những trận đấu điên rồ nhất giữa chó, mèo và mọi loại sinh vật lông lốm đáng yêu

eggy party Eggy Party Chinese: 蛋仔派对; pinyin: Dànzǎi Pàiduì is a casual video game developed by NetEase. It was released for Android and iOS platforms on May 27, 2022, with a release for Nintendo Switch in Japan on November 15, 2024

₫ 59,200
₫ 111,300-50%
Quantity
Delivery Options