PARTY:party – Wiktionary tiếng Việt

party   throw a party Người tham gia, người tham dự. to be a party to something — thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ... Đảng. Đảng Cộng sản. Sự đứng về phe trong vấn đề chính trị; sự trung thành với phe đảng. Định ngữ thuộc Đảng, có tính chất đảng phái

sausage party SAUSAGE PARTY is available now on Digital, Blu-ray Disc and DVD.SAUSAGE PARTY, the first R rated CG animated movie, is about one sausage leading a group of s

year end party backdrop Backdrop year end party đóng một vai trò hết sức quan trọng trong những buổi tiệc tổng kết của năm của mỗi doanh nghiệp. Đây chính là nơi check-in của khách hàng cũng như quảng bá thương hiệu một cách rất hiệu quả nhằm tôn vinh thương hiệu của doanh nghiệp

₫ 49,300
₫ 120,500-50%
Quantity
Delivery Options