PARKING LOT:Nghĩa của từ Parking lot - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

parking lot   car parking multiplayer 2 Giải thích EN: A ground-level area reserved for automobile storage. Giải thích VN: Khoảng đất được làm nền để chứa ô tô. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413

hack car parking multiplayer In Car Parking Multiplayer, players can customize vehicles by changing their original appearances. They can also add additional equipment to the cars for even more variety. Customization doesn’t affect gameplay; it just gives players more ideas when designing cars with friends

parking lot Megaparking là giải pháp kiểm soát xe ra vào thông minh được nghiên cứu và phát triển từ năm 2015 bởi Megatech. Hệ thống được kết hợp từ những công nghệ hiện đại như quẹt thẻ từ, quẹt thẻ tầm xa, quẹt vân tay, nhận diện khuôn mặt cho đến công nghệ nhận dạng biển số xe thông minh, LPR, quét mã QRcode

₫ 15,100
₫ 137,300-50%
Quantity
Delivery Options