PAIR:PAIR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

pair   ac repair Bản dịch của pair trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 一對,一雙, 一對(配偶或合作夥伴), (動物)交配的一對…

many young people carry a pair 3. Many young people carry a pair of earbuds as they are small, light, and. . A. chargeable 4. We were lost in the forest,...luckily my friend had a map in his backpack. B. economical C. portable D. transferable B. so C. for D. but A. and 5. Many students prefer..assignments on their l

computer repair Sự đa dạng của thị trường máy tính, laptop hiện nay khiến bạn băn khoăn không biết nên lựa chọn hãng máy nào, nhà cung cấp nào mới đảm bảo chất lượng. Nội dung dưới đây Toplist sẽ chia sẻ những địa chỉ mua máy tính uy tín nhất ở Ninh Bình

₫ 68,400
₫ 186,300-50%
Quantity
Delivery Options