PAIR:"pair" là gì? Nghĩa của từ pair trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

pair   ac repair pair Từ điển Collocation. pair noun . 1 two things the same . ADJ. matching a matching pair of vases | identical . PREP. in a/the ~ Answer one question in each pair. | in ~s These candlesticks only come in pairs. | ~ of a pair of shoes . PHRASES one of a pair one of a pair of crystal vases . 2 people who are connected . ADJ

garage door repair Nam MeKong - Cần Thơ ASC: Số 108 Đường B2, KDC Hưng Phú1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ: Cần Thơ: 119: Bùi Quốc Anh - Cần Thơ 2 ASC: Số 80 Đường Phan Huy Chú, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ: Cần Thơ: 120: Huỳnh Vĩnh Cường - Trà Vinh 2 ASC: Phường 1, Thành phố

car repair Garage ô tô là nơi bảo dưỡng, chăm sóc, sữa chữa trong trường hợp ô tô gặp phảo những vấn đề hư hỏng. Đồng thời, garage ô tô cũng là nơi làm đẹp tân trang cho vẻ bề ngoài của xe ô tô giúp chúng trông thời trang và tân tiến hơn. Tổng hợp danh sách 20 garage ô tô TPHCM chất lượng không thể bỏ lỡ

₫ 98,400
₫ 175,300-50%
Quantity
Delivery Options