pair he had a mechanic repair his car Bản dịch của pair trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 一對,一雙, 一對(配偶或合作夥伴), (動物)交配的一對…
a pair of là gì Có thể dùng cụm từ "A pair of", với những danh từ này để tạo thành danh từ đếm được ở số ít: a pair of trousers, a pair of scissors. I need new trousers/ I need a new pair of trousers. Tôi cần một cái quần tây mới
heat pump repair CÔNG TY TNHH KD HEAT TECHNOLOGY THÁI NGUYÊN ⭐ tra cứu mã số thuế 4601159056 - Lô CN 8, Khu công nghiệp Điềm Thụy, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam