PACE:Pace là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

pace   spaced repetition Tốc độ hoặc vận tốc nói chung. Speed or velocity in general. The pace of life in urban areas is often fast. Nhịp sống ở khu vực thành thị thường rất nhanh. She struggled to keep up with the rapid pace of social media. Cô phải vật lộn để theo kịp tốc độ nhanh chóng của mạng xã hội. từ cũ đường đi, lộ trình. obsolete passage, route

coworking space Dưới đây là những địa điểm văn phòng chia sẻ – Coworking space Hà Nội mà Maison Office gợi ý tới bạn với tiêu chí giá tốt, chất lượng lại có vị trí đẹp đặc biệt là ở 4 quận Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Cầu Giấy. 1. Coworking Space Toong Tràng Thi

love and deepspace apk Download Love and Deepspace Latest Version 2.0.2 APK for Android from APKPure. A 3D first-person dating sim. The latest installment of Mr. Love Series

₫ 75,200
₫ 119,200-50%
Quantity
Delivery Options