PACE:PACE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pace   squarespace quicken your pace When she thought she heard someone following her, she quickened her pace. keep pace Could you slow down - I can't keep pace with = walk or run as fast as you. off the pace She finished well off the pace = a long way behind the winner of the race in fifth

game space Game Space is an app that lets you store, access, and optimize your games with network acceleration and gaming mode. You can also share your thoughts with the gaming community and get game recommendations

pace là gì Pace trong chạy bộ đơn giản là tốc độ chạy của một người, được đo lường bằng đơn vị thời gian trên một đơn vị khoảng cách. Thông thường, tốc độ này sẽ được biểu diễn dưới dạng phút trên một km hoặc phút trên một dặm, tùy thuộc vào hệ đo lường được sử dụng

₫ 31,300
₫ 132,300-50%
Quantity
Delivery Options