oxford dic oxford dictionary search A comprehensive and authoritative dictionary of current English, based on the largest language research programme in the world. Search for words, senses, and topics in the online version or print the PDF for personal use
giày oxford CHỌN MUA GIÀY OXFORD CHO NAM THEO KIỂU DÁNG: Đó có thể là Oxford mũi trơn, Oxford Brogues, Oxford Wingtip, Oxford Wholecut hay Oxford Cap-toe. CHỌN GIÀY ĐÚNG VỚI KÍCH THƯỚC BÀN CHÂN: Đảm bảo chiếc giày vừa vặn với bàn chân của bạn, giúp bạn luôn tự tin và không bị đau chân, khó chịu
3000 từ vựng oxford Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này abandon v /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned