owing to create a sql database for the following: Owing to là một cụm từ có nghĩa là bởi vì, do vì, thường được sử dụng như một liên từ nối trong bài văn với nghĩa có liên quan tới một vấn đề, sự kiện nào đó. Hãy xem ví dụ, cấu trúc và các cụm từ tương đương Owing to trong tiếng Anh
following FOLLOWING - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
nhà cái uy tín green and growing Nhà Cái Uy Tín ⚡️ Top 12 nhà cái uy tín hàng đầu tại Việt Nam ️ Đánh giá và xếp hàng top nhà cái chất lượng, đáng tin cậy nhất hiện nay