OWING TO:OWING TO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

owing to   shadowing Owing to là một từ điển preposition chỉ định nghĩa là because of, được sử dụng để giải thích một giai điệu hoặc một lý do. Xem ví dụ, các từ liên quan, các bản dịch và cách phát âm của owing to

shadowing là gì Shadowing Technique English hay phương pháp Shadowing là một kỹ thuật học ngôn ngữ được nghiên cứu và phát triển bởi Giáo sư gốc Mỹ Alexander Arguelles. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp rèn luyện tư duy phản xạ tự nhiên và nhanh chóng trong quá trình học ngôn ngữ

crop growing skyscrapers CROP-GROWING SKYSCRAPERS By the year 2050, nearly 80% of the Earth’s population will live in urban centres. Applying the most conservative estimates to current demographic trends, the human population will increase by about three billion people by then. An estimated 109 hectares of new land about

₫ 98,300
₫ 135,400-50%
Quantity
Delivery Options