OVERHAUL:OVERHAUL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

overhaul   xvideoa We thank the referees whose insightful comments, particularly about the order of presentation, made us think again and overhaul an earlier draft. Từ Cambridge English Corpus I am told that staff consultation arrangements have been overhauled by the new management team

sữa rửa mặt gạo Vì thế ngày nay, sữa rửa mặt được chiết xuất từ gạo để giúp chị em có được làn da ngày càng khỏe mạnh hơn. Sữa rửa mặt gạo có vô số loại khác nhau, và mỗi loại đều có những công dụng và hiệu quả khác nhau với từng đối tượng người dùng

2002 là tuổi gì Tuổi Nhâm Ngọ 2002 Quân Trung Chi Mã - Ngựa chiến tính từ ngày 12/2/2002 đến ngày 31/1/2003 Dương lịch. Người sinh ra trong khoảng thời gian này sẽ mang tuổi con Ngựa

₫ 43,300
₫ 181,400-50%
Quantity
Delivery Options