over and over a town uncovered I have told you over and over again that you should not wear women clothes Tôi đã nhắc đi nhắc lại với anh nhiều lần rồi là anh không nên mặc đồ fụ nữ I have told you over and over that she is my sister
overhaul overhaul Từ điển Collocation. overhaul noun . ADJ. complete, major, massive, thorough | radical . VERB + OVERHAUL have, undergo The tax system has undergone a complete overhaul. | give sth | need
over thinking là gì Overthinking là tình trạng suy nghĩ quá nhiều, gây cản trở đến cuộc sống và công việc của bạn. Bài viết này giới thiệu các dấu hiệu, lý do và cách khắc phục overthinking, cùng với bài test đo mức độ overthinking của bạn