OUTPUT:OUTPUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

output   thuốc bôi sẹo OUTPUT ý nghĩa, định nghĩa, OUTPUT là gì: 1. the amount that is produced by a person, machine, factory, country, etc.: 2. something that is…. Tìm hiểu thêm

m&a Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau MA là gì, đồng thời phân tích chi tiết những mặt lợi ích và hạn chế của chiến lược này, để có cái nhìn toàn diện hơn về MA trong môi trường kinh doanh hiện nay

bufa Red Bufa là ứng dụng cho phép bạn chia sẻ tin nhắn, ảnh và video với bạn bè và gia đình mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay để tham gia cuộc trò chuyện và tạo kết nối mới với giao diện thân thiện với người dùng

₫ 97,300
₫ 188,500-50%
Quantity
Delivery Options