outcome workday Từ điển Soha tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt cho biết nghĩa của từ Outcome là hậu quả, kết quả, tác động. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ví dụ câu
dimenhydrinat 50mg Điều trị triệu chứng nôn và chóng mặt trong bệnh Ménière và các rối loạn tiền đình khác. Dimenhydrinate là một thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất, thuộc nhóm dẫn xuất ethanolamin có tác dụng gây ngủ và kháng muscarin mạnh. Thuốc tác dụng bằng cách cạnh tranh với histamin ở thụ thể H1
mu88 rockmagic Mu88 được giới bet thủ mệnh danh là thương hiệu cá cược trực tuyến bậc nhất thị trường châu Á. Mọi sản phẩm dịch vụ đẳng cấp 6 sao phục vụ cho mọi game thủ tham gia cá cược với những sản phẩm cá cược live casino, xổ số lô đề, cá độ thể thao, bắn cá, nổ hũ. Tham gia mu88 casino ngay để nhận khuyến mãi lên đến 1.888K