OUR:OUR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

our   tour đà lạt 1 ngày uy tín Customs stopped us and checked our bags for alcohol and cigarettes. Our new house is heaps bigger than our last one. The police officer identified himself and asked for our help. It was too dark to read our map and we took a wrong turning. We were all really tired out after our long journey

take your time là gì Take Your Time là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là làm từ từ, nắm bắt thời gian của mình. Bạn học cách phát âm, cấu trúc và ví dụ của cụm từ này trong bài viết này

parkour game Play parkour games based on the popular activity of running, jumping, and climbing through urban landscapes. Test your agility and reflexes in thrilling challenges with no download or installation required

₫ 27,200
₫ 187,300-50%
Quantity
Delivery Options