oral nizoral ORAL - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
oralegic Thuốc Oralegic được dùng để làm giảm triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mãn tính vô căn. Thuốc Oralegic có thành phần chính là Fexofenadin HCl, được đóng gói thành từng ống
floral FLORAL - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary