OPTION:"option" là gì? Nghĩa của từ option trong tiếng Việt. Từ điển Anh

option   789win19 option noun . 1 freedom to choose . VERB + OPTION have You have the option of taking your holiday early. | give sb . PREP. with/without the ~ of He was jailed without the option of a fine. PHRASES have little/no option but to We had no option but to leave without them. 2 sth you choose/can choose . ADJ

trường đại học hutech Trường Đại học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam, đào tạo đa ngành nghề, đảm bảo thực tập, việc làm cho sinh viên theo học

mccb là gì MCCB là thiết bị bảo vệ điện dòng định mức lớn, có tính năng ngắt mạch khi có sự cố. Bài viết giới thiệu cấu tạo, thông số, ứng dụng và phân biệt của MCCB so với MCB

₫ 83,300
₫ 142,400-50%
Quantity
Delivery Options