OPEN:"open" là gì? Nghĩa của từ open trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

open   javopen open eyes: mắt mở trô trố; nghĩa bóng sự tự giác, ý thức đầy đủ; open mouth: mồm há hốc âm thanh, ngạc nhiên...; mồm toang toác nói thẳng mở rộng, không hạn chế; không cấm. an open competition: cuộc thi mở rộng cho mọi người; an open season: mùa săn cho phép săn không cấm

isopentane Isopentane, also called 2-methylbutane, is a branched-chain alkane with formula C5H12. It is a volatile and flammable liquid, used in geothermal power, cryosectioning, and natural gasoline

mu copenhagen MU - Copenhagen, bảng A Champions League MU bảo toàn được tỉ số 1-0 với pha cứu thua phạt đền của Onana

₫ 47,100
₫ 180,500-50%
Quantity
Delivery Options