ONCE AGAIN:Phép dịch "once again" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

once again   concert Kiểm tra bản dịch của "once again" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lại một lần nữa, một lần nữa. Câu ví dụ: Your Honor, we would like to be heard once again on the issue of bail. ↔ Thưa quý tòa, chúng tôi muốn nghe lại một lần nữa về vấn đề bảo lãnh

once in a blue moon là gì "Once in a blue moon" có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh sự hiếm hoi của sự việc. Ví dụ: Đứng đầu câu: Once in a blue moon, I go hiking in the mountains. Thỉnh thoảng tôi mới đi leo núi một lần. Đứng giữa câu: I eat fast food, but it's only once in a blue moon

once in a while Tìm tất cả các bản dịch của once in a while trong Việt như thi thoảng, lâu lâu và nhiều bản dịch khác

₫ 74,300
₫ 144,500-50%
Quantity
Delivery Options