once again francisco conceição Kiểm tra bản dịch của "once again" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lại một lần nữa, một lần nữa. Câu ví dụ: Your Honor, we would like to be heard once again on the issue of bail. ↔ Thưa quý tòa, chúng tôi muốn nghe lại một lần nữa về vấn đề bảo lãnh
once a year là thì gì Once a year có nghĩa là mỗi năm một lần, đây là dấu hiệu của thì hiện tại đơn. Không chỉ kết hợp được với a year, once còn có thể đóng vai trò là một liên từ hoặc một trạng từ. Once: một lần, vào một dịp duy nhất. I visit my mother once a week. Mỗi tuần tôi đến thăm mẹ tôi một lần.
concept chụp ảnh Chụp ảnh concept là chụp theo một ý tưởng hay chủ đề cụ thể. Mọi người sẽ thống nhất trong việc sử trang phục, đạo cụ, bối cảnh cho đến cách sắp xếp, ánh sáng theo ý tưởng đó. Và thường concept sẽ phải truyền tải một thông điệp hay ý nghĩa nào đó mà người chụp muốn gửi đến cho người xem