ONANA:Tiểu sử Andre Onana - Sự nghiệp, danh hiệu của thủ môn Onana

onana   jakub kiwior André Onana Onana sinh ngày 2/4/1996, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Cameroon, hiện chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Manchester United và ĐTQG Cameroon

dịch bệnh hô hấp trung quốc Ngày 26-11, Bộ Y tế Trung Quốc kêu gọi chính quyền địa phương tăng số lượng phòng khám bệnh đối với các bệnh nhân bị sốt trong bối cảnh nước này đang phải vật lộn với số ca mắc các bệnh về đường hô hấp gia tăng chóng mặt, theo Hãng tin Reuters

autonomous autonomous Từ điển Collocation. autonomous adj. VERBS be | become . ADV. completely, fully, totally | largely | relatively | effectively Although officially a dependent territory the island is effectively autonomous. | politically . PREP. from Higher education is relatively autonomous from the state

₫ 67,300
₫ 186,200-50%
Quantity
Delivery Options