on the other hand iphone cũ Trang Cambridge Dictionary định nghĩa cụm từ On the other hand là “theo một cách khác với điều ban đầu bạn đề cập”. Nói dễ hiểu hơn, cụm từ này có thể được dịch là nói cách khác, mặt khác, tuy nhiên. Ví dụ: Some people believe that social media has a positive impact on society
nhân đinh bong đa hôm nay Nhận định bóng đá hôm nay. Dự đoán bóng đá chính xác tối đêm nay từ chuyên gia. Phân tích soi kèo bóng đá Net hôm nay và ngày mai chuẩn nhất
cristiano ronaldo Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro GOIH ComM phát âm tiếng Bồ Đào Nha: kɾiʃˈtjɐnu ʁɔˈnaldu; sinh ngày 5 tháng 2 năm 1985 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo và là đội trưởng của cả câu lạc bộ Saudi Pro League Al